Có 2 kết quả:

頂尖 dǐng jiān ㄉㄧㄥˇ ㄐㄧㄢ顶尖 dǐng jiān ㄉㄧㄥˇ ㄐㄧㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) peak
(2) apex
(3) world best
(4) number one
(5) finest (competitors)
(6) top (figures in a certain field)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) peak
(2) apex
(3) world best
(4) number one
(5) finest (competitors)
(6) top (figures in a certain field)

Bình luận 0