Có 2 kết quả:
頂尖 dǐng jiān ㄉㄧㄥˇ ㄐㄧㄢ • 顶尖 dǐng jiān ㄉㄧㄥˇ ㄐㄧㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) peak
(2) apex
(3) world best
(4) number one
(5) finest (competitors)
(6) top (figures in a certain field)
(2) apex
(3) world best
(4) number one
(5) finest (competitors)
(6) top (figures in a certain field)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) peak
(2) apex
(3) world best
(4) number one
(5) finest (competitors)
(6) top (figures in a certain field)
(2) apex
(3) world best
(4) number one
(5) finest (competitors)
(6) top (figures in a certain field)
Bình luận 0